Trang chủ002457 • SHE
add
Qinglong Pipes Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,16 ¥ - 11,39 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 17,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
18,27 Tr
Tỷ số P/E
29,54
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,21 Tr | -21,47% |
Chi phí hoạt động | 76,01 Tr | -24,58% |
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -374,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | -512,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,87 Tr | 14,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 313,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,26 Tr | -1,76% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 4,39% |
Tổng nợ | 1,75 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -374,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,00 Tr | -14,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,78 Tr | -27,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,20 Tr | 59,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,58 Tr | 40,90% |
Dòng tiền tự do | -377,47 Tr | -104,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.186