Trang chủ002458 • SHE
add
Shandong Yshng Lvstck &Pltry Brdg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,62 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
7,48 ¥ - 12,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 T CNY
Số lượng trung bình
15,27 Tr
Tỷ số P/E
75,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 777,86 Tr | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 78,81 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | 117,59 Tr | -0,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | 2,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,66 Tr | -1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 361,11% |
Tổng tài sản | 7,19 T | 24,41% |
Tổng nợ | 2,68 T | 20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,59 Tr | -0,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,08 Tr | -1,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,42 Tr | -49,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 560,36 Tr | 267,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,02 Tr | 260,47% |
Dòng tiền tự do | -357,60 Tr | -5,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6.172