Trang chủ002458 • SHE
add
Shandong Yshng Lvstck &Pltry Brdg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,99 ¥ - 9,36 ¥
Phạm vi một năm
7,48 ¥ - 11,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 T CNY
Số lượng trung bình
24,82 Tr
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 982,12 Tr | 73,41% |
Chi phí hoạt động | 111,08 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | 203,28 Tr | 242,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,70 | 182,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,33 Tr | 617,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 78,93% |
Tổng tài sản | 7,50 T | 14,05% |
Tổng nợ | 2,97 T | 45,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,28 Tr | 242,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,20 Tr | 3.824,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,50 Tr | 77,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,56 Tr | -104,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,13 Tr | -64,53% |
Dòng tiền tự do | 587,87 Tr | 3.712,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6.703