Trang chủ002458 • SHE
add
Shandong Yshng Lvstck &Pltry Brdg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,33 ¥ - 9,98 ¥
Phạm vi một năm
7,48 ¥ - 11,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
13,30 Tr
Tỷ số P/E
30,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,19 Tr | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 72,60 Tr | -5,12% |
Thu nhập ròng | 19,32 Tr | -73,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -74,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,43 Tr | -40,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 229,99% |
Tổng tài sản | 7,55 T | 19,34% |
Tổng nợ | 3,20 T | 69,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,32 Tr | -73,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,46 Tr | 84,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,82 Tr | 52,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,72 Tr | 175,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,37 Tr | 200,36% |
Dòng tiền tự do | 131,18 Tr | 179,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6.703