Trang chủ002459 • SHE
add
JA Solar Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,13 ¥ - 17,20 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 22,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,45 T CNY
Số lượng trung bình
125,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,99 T | -11,22% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 6,96% |
Thu nhập ròng | 389,84 Tr | -80,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -77,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -87,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -53,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,20 T | 42,72% |
Tổng tài sản | 116,29 T | 11,82% |
Tổng nợ | 83,90 T | 28,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,84 Tr | -80,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | -9,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,90 T | -33,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 T | -145,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,56 T | -447,48% |
Dòng tiền tự do | -4,36 T | -470,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
50.258