Trang chủ002459 • SHE
add
JA Solar Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,02 ¥ - 13,47 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 24,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,46 T CNY
Số lượng trung bình
75,15 Tr
Tỷ số P/E
36,72
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,39 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 13,91% |
Thu nhập ròng | -391,37 Tr | -117,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | -116,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,34 Tr | -86,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,93 T | 107,71% |
Tổng tài sản | 120,01 T | 36,51% |
Tổng nợ | 85,14 T | 63,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -391,37 Tr | -117,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | -42,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 T | 27,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,68 T | 482,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,82 T | 7.572,99% |
Dòng tiền tự do | -2,60 T | -36,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
50.258