Trang chủ002460 • KRX
add
HS Huasung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.940,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Phạm vi một năm
8.320,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,09 T KRW
Số lượng trung bình
22,65 N
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,15 T | -32,67% |
Chi phí hoạt động | 11,82 T | -43,42% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | 146,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 168,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 162,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,43 T | -54,40% |
Tổng tài sản | 833,48 T | -15,95% |
Tổng nợ | 450,54 T | -27,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | 146,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,36 T | -14,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,66 T | 106,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,27 T | -1.334,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,19 T | -150,63% |
Dòng tiền tự do | 52,97 T | 94,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1958
Trang web
Nhân viên
317