Trang chủ002462 • SHE
add
Cachet Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,51 ¥ - 15,29 ¥
Phạm vi một năm
10,02 ¥ - 15,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
32,44
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | -37,15% |
Chi phí hoạt động | 187,37 Tr | -22,43% |
Thu nhập ròng | 46,15 Tr | -38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,60 Tr | -32,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -25,54% |
Tổng tài sản | 13,52 T | -15,95% |
Tổng nợ | 7,38 T | -25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,15 Tr | -38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,63 Tr | -115,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -805,35 N | -109,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,78 Tr | 89,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,22 Tr | -220,27% |
Dòng tiền tự do | -52,76 Tr | -107,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.969