Trang chủ002466 • SHE
add
Tianqi Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,50 ¥ - 29,16 ¥
Phạm vi một năm
24,44 ¥ - 44,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,03 T CNY
Số lượng trung bình
15,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -57,79% |
Chi phí hoạt động | 315,11 Tr | 22,22% |
Thu nhập ròng | -2,20 T | -174,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,47 | -551,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,33 | -177,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,16 Tr | -93,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 T | -33,12% |
Tổng tài sản | 68,68 T | -6,21% |
Tổng nợ | 19,50 T | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 T | -174,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | -48,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -8,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -681,76 Tr | -228,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -611,70 Tr | -137,40% |
Dòng tiền tự do | 324,95 Tr | -82,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.151