Trang chủ002468 • SHE
add
Công ty Chuyển phát STO
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,79 ¥ - 10,09 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 12,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 T CNY
Số lượng trung bình
22,24 Tr
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,92 T | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 326,19 Tr | 19,48% |
Thu nhập ròng | 215,49 Tr | 7.760,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 5.933,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 2.600,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,73 Tr | 124,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -22,26% |
Tổng tài sản | 24,46 T | 10,98% |
Tổng nợ | 15,05 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,49 Tr | 7.760,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 865,80 Tr | 17,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,16 Tr | 30,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,10 Tr | -133,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,49 Tr | -94,35% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | 44,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
12.546