Trang chủ002470 • SHE
add
Kingenta Ecological Enginering Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,71 ¥ - 1,74 ¥
Phạm vi một năm
1,29 ¥ - 2,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T CNY
Số lượng trung bình
45,74 Tr
Tỷ số P/E
135,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 19,67% |
Chi phí hoạt động | 238,61 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -67,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -72,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,43 Tr | -8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,67 Tr | -3,84% |
Tổng tài sản | 11,56 T | 0,62% |
Tổng nợ | 9,41 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -67,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,56 Tr | -77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,93 Tr | 10,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,32 Tr | 183,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,95 Tr | -32,13% |
Dòng tiền tự do | -134,25 Tr | -331,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
6.182