Trang chủ002470 • SHE
add
Kingenta Ecological Enginering Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,80 ¥ - 1,89 ¥
Phạm vi một năm
1,22 ¥ - 2,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
114,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -13,25% |
Chi phí hoạt động | 88,28 Tr | -82,35% |
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | 103,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 104,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,27 Tr | 200,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,08 Tr | -43,67% |
Tổng tài sản | 11,11 T | -13,17% |
Tổng nợ | 8,83 T | -13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | 103,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,77 Tr | -158,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,48 Tr | -1.244,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,44 Tr | -42,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,69 Tr | -251,65% |
Dòng tiền tự do | -691,27 Tr | -1.213,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
6.220