Trang chủ002471 • SHE
add
Jiangsu Zhongchao Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,55 ¥ - 2,67 ¥
Phạm vi một năm
1,87 ¥ - 3,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
52,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 119,36 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | 248,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 226,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,38 Tr | 5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,87 Tr | 23,20% |
Tổng tài sản | 5,76 T | 2,53% |
Tổng nợ | 4,05 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | 248,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,98 Tr | -103,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,02 Tr | -1.800,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,12 Tr | -1,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,90 Tr | -237,64% |
Dòng tiền tự do | -280,54 Tr | -227,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.079