Trang chủ002471 • SHE
add
Jiangsu Zhongchao Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,71 ¥ - 2,91 ¥
Phạm vi một năm
1,87 ¥ - 3,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
102,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -16,25% |
Chi phí hoạt động | 153,22 Tr | -26,63% |
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | -8.176,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -9.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,08 Tr | 4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,20 Tr | 2,48% |
Tổng tài sản | 5,66 T | -0,36% |
Tổng nợ | 3,91 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | -8.176,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,99 Tr | -45,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,14 Tr | -3,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,69 Tr | 84,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,61 Tr | -10,14% |
Dòng tiền tự do | 271,35 Tr | -45,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.134