Trang chủ002474 • SHE
add
Fujian Rongji Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,94 ¥ - 7,02 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 9,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
25,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,68 Tr | 28,52% |
Chi phí hoạt động | 33,90 Tr | -33,02% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 48,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,59 | 60,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 Tr | 171,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,00 Tr | 2,07% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -3,08% |
Tổng nợ | 1,11 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 48,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,70 Tr | 402,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,09 Tr | -157,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,13 Tr | 81,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,65 Tr | -50,99% |
Dòng tiền tự do | -55,04 Tr | 53,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
841