Trang chủ002474 • SHE
add
Fujian Rongji Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,36 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 9,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
22,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,60 Tr | 69,48% |
Chi phí hoạt động | 62,72 Tr | -3,30% |
Thu nhập ròng | -67,15 Tr | 19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,22 | 52,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,77 Tr | 68,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,21 Tr | -30,11% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -5,69% |
Tổng nợ | 1,13 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,15 Tr | 19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,78 Tr | -74,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,08 Tr | 144,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -997,50 N | -109,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,38 Tr | -5,93% |
Dòng tiền tự do | 229,16 Tr | 67,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
841