Trang chủ002474 • SHE
add
Fujian Rongji Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,44 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T CNY
Số lượng trung bình
49,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,01 Tr | 137,26% |
Chi phí hoạt động | 28,76 Tr | -38,47% |
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 122,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 109,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,15 Tr | 534,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,73 Tr | 12,35% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -4,67% |
Tổng nợ | 1,10 T | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 122,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,07 Tr | -295,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,94 Tr | -12,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,70 Tr | 184,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,87 Tr | -107,71% |
Dòng tiền tự do | -148,52 Tr | -67,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
854