Trang chủ002476 • SHE
add
Shandong Polymer Biochemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,28 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
16,03 Tr
Tỷ số P/E
46,77
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,79 Tr | 98,86% |
Chi phí hoạt động | 28,44 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | 33,03 Tr | 503,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,62 | 203,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | 164,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,24 Tr | 63,71% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 9,00% |
Tổng nợ | 123,95 Tr | 42,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,03 Tr | 503,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,78 Tr | 229,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,22 Tr | 212,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,44 Tr | 252,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,44 Tr | 262,45% |
Dòng tiền tự do | -31,81 Tr | 76,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
428