Trang chủ002478 • SHE
add
Jiangsu Changbao Steeltube Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,30 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 6,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T CNY
Số lượng trung bình
23,88 Tr
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -4,77% |
Chi phí hoạt động | 135,49 Tr | 11,70% |
Thu nhập ròng | 222,87 Tr | 38,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,14 | 44,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,66 Tr | -17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 32,19% |
Tổng tài sản | 8,29 T | 6,07% |
Tổng nợ | 2,44 T | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 894,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,87 Tr | 38,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 654,02 Tr | 240,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,97 Tr | 46,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,03 Tr | -162,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,54 Tr | 159,71% |
Dòng tiền tự do | 679,10 Tr | 843,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.869