Trang chủ002479 • SHE
add
Zhejiang Fuchunjiang Envtl Thmltc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,14 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T CNY
Số lượng trung bình
30,88 Tr
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 12,82% |
Chi phí hoạt động | 81,04 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | 95,74 Tr | 403,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | 346,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,12 Tr | 30,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,91 Tr | 27,10% |
Tổng tài sản | 8,64 T | 0,53% |
Tổng nợ | 4,23 T | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,74 Tr | 403,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,03 Tr | 569,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,23 Tr | 160,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,29 Tr | 59,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,97 Tr | 209,39% |
Dòng tiền tự do | 20,54 Tr | 107,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
2.140