Trang chủ002479 • SHE
add
Zhejiang Fuchunjiang Envtl Thmltc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,66 ¥ - 4,80 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 5,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
9,55 Tr
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 21,23% |
Chi phí hoạt động | 84,00 Tr | -5,41% |
Thu nhập ròng | 160,36 Tr | 160,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | 115,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,91 Tr | 3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,80 Tr | -26,15% |
Tổng tài sản | 8,88 T | 0,41% |
Tổng nợ | 4,48 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,36 Tr | 160,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,66 Tr | 18,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,36 Tr | -385,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,42 Tr | -67,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,12 Tr | -149,96% |
Dòng tiền tự do | -553,35 Tr | -159,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.931