Trang chủ002482 • SHE
add
Shenzhen Grandland Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,80 ¥ - 1,87 ¥
Phạm vi một năm
1,47 ¥ - 2,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T CNY
Số lượng trung bình
65,53 Tr
Tỷ số P/E
2,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,03 Tr | -42,09% |
Chi phí hoạt động | 56,16 Tr | -85,17% |
Thu nhập ròng | -58,91 Tr | 74,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,21 | 56,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,17 Tr | 93,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,36 Tr | 79,45% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -74,97% |
Tổng nợ | 1,72 T | -88,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,91 Tr | 74,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,96 Tr | -136,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,63 Tr | -635,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,15 Tr | -2.180.361,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,73 Tr | -167,21% |
Dòng tiền tự do | -42,55 Tr | 79,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
890