Trang chủ002482 • SHE
add
Shenzhen Grandland Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,78 ¥ - 1,82 ¥
Phạm vi một năm
1,47 ¥ - 3,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T CNY
Số lượng trung bình
27,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,24 Tr | 168,60% |
Chi phí hoạt động | 53,13 Tr | -6,69% |
Thu nhập ròng | -40,96 Tr | 31,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,77 | 74,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,74 Tr | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,18 Tr | -16,83% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 9,51% |
Tổng nợ | 1,91 T | 25,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,96 Tr | 31,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,92 Tr | 48,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,42 Tr | -760,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,85 Tr | -101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,20 Tr | -129,37% |
Dòng tiền tự do | -105,60 Tr | -130,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
858