Trang chủ002483 • SHE
add
Jiangsu Rainbow Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,87 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
3,91 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T CNY
Số lượng trung bình
15,33 Tr
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -3,15% |
Chi phí hoạt động | 179,08 Tr | 21,84% |
Thu nhập ròng | 70,16 Tr | 12,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,29 Tr | -15,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | 23,54% |
Tổng tài sản | 11,23 T | 11,86% |
Tổng nợ | 6,24 T | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,16 Tr | 12,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,54 Tr | 54,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,15 Tr | 225,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,52 Tr | 22,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,81 Tr | 111,90% |
Dòng tiền tự do | -224,31 Tr | 62,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
3.102