Trang chủ002483 • SHE
add
Jiangsu Rainbow Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,12 ¥ - 5,24 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 5,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
16,91 Tr
Tỷ số P/E
62,60
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 178,64 Tr | 17,66% |
Thu nhập ròng | 81,22 Tr | 37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 32,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,65 Tr | 15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -16,95% |
Tổng tài sản | 10,44 T | -9,85% |
Tổng nợ | 5,89 T | -18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,22 Tr | 37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,73 Tr | -40,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,47 Tr | -113,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,34 Tr | 35,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,21 Tr | 20,85% |
Dòng tiền tự do | -193,00 Tr | 16,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.969