Trang chủ002485 • SHE
add
Cedar Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ¥ - 4,34 ¥
Phạm vi một năm
2,35 ¥ - 4,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,44 Tr | 29,93% |
Chi phí hoạt động | 10,37 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | -33,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 | -2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -704,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,35 Tr | 33,14% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -7,96% |
Tổng nợ | 556,04 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | -33,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,33 Tr | 22,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,58 Tr | 122,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | -78,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,78 Tr | 37,82% |
Dòng tiền tự do | 5,10 Tr | 181,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
80