Trang chủ002485 • SHE
add
Cedar Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,92 ¥ - 3,11 ¥
Phạm vi một năm
2,16 ¥ - 5,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,10 Tr | -16,79% |
Chi phí hoạt động | 15,63 Tr | -83,91% |
Thu nhập ròng | -13,32 Tr | -26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,30 | -51,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,40 Tr | 95,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,46 Tr | -14,09% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -18,17% |
Tổng nợ | 455,82 Tr | -41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,32 Tr | -26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,02 Tr | -405,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,98 Tr | -186,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,00 Tr | 197,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,00 Tr | 130,06% |
Dòng tiền tự do | 81,90 Tr | -46,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
80