Trang chủ002485 • SHE
add
Cedar Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
2,16 ¥ - 5,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,15 Tr | 17,86% |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | 111,51% |
Thu nhập ròng | -16,65 Tr | 12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,36 | 25,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,64 Tr | -192,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,33 Tr | 7,96% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -13,63% |
Tổng nợ | 501,14 Tr | -29,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,65 Tr | 12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,69 Tr | 24,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,02 Tr | 413,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,54 Tr | 288,50% |
Dòng tiền tự do | -100,79 Tr | -43,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
80