Trang chủ002486 • SHE
add
Shanghai Challenge Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,95 ¥ - 2,01 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 3,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
22,22 Tr
Tỷ số P/E
34,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,60 Tr | 26,47% |
Chi phí hoạt động | 59,61 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 29,91 Tr | 33,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 5,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,22 Tr | 47,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,21 Tr | -12,73% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 1,25% |
Tổng nợ | 213,95 Tr | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,91 Tr | 33,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,31 Tr | -460,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,95 Tr | -189,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,23 Tr | 45,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,58 Tr | -368,28% |
Dòng tiền tự do | -34,82 Tr | -2.119,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.103