Trang chủ002487 • SHE
add
Dajin Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,55 ¥ - 22,71 ¥
Phạm vi một năm
16,32 ¥ - 27,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 T CNY
Số lượng trung bình
20,23 Tr
Tỷ số P/E
45,93
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,08 Tr | -25,31% |
Chi phí hoạt động | 124,15 Tr | -7,11% |
Thu nhập ròng | 108,13 Tr | -20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 6,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,68 Tr | -29,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -5,73% |
Tổng tài sản | 11,56 T | 15,24% |
Tổng nợ | 4,48 T | 42,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,13 Tr | -20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,26 Tr | -22,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 625,88 Tr | 571,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,29 Tr | 38,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 882,05 Tr | 392,91% |
Dòng tiền tự do | -47,60 Tr | -135,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.630