Trang chủ002491 • SHE
add
Tongding Interconnection Informtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,21 ¥
Phạm vi một năm
2,97 ¥ - 5,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
15,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,22 Tr | -28,69% |
Chi phí hoạt động | 91,07 Tr | -9,06% |
Thu nhập ròng | -11,67 Tr | -110,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | -114,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,25 Tr | -63,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 8,06% |
Tổng tài sản | 6,03 T | -0,77% |
Tổng nợ | 3,59 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,67 Tr | -110,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,81 Tr | 145,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,79 Tr | -40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,25 Tr | -13,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,35 Tr | 29,42% |
Dòng tiền tự do | 346,06 Tr | 414,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.999