Trang chủ002492 • SHE
add
Zhuhai Winbase Intl Chmcl Tnk Trml CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,50 ¥ - 5,99 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 6,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
15,65 Tr
Tỷ số P/E
35,07
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,21 Tr | -20,08% |
Chi phí hoạt động | 28,53 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | -67,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | -59,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,44 Tr | -37,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,20 Tr | 32,38% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 1,70% |
Tổng nợ | 399,75 Tr | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | -67,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,05 Tr | 87,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,31 Tr | -92,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,50 Tr | -191,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,22 Tr | -84,16% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | 102,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
765