Trang chủ002493 • SHE
add
Rongsheng Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,23 ¥ - 9,43 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,34 T CNY
Số lượng trung bình
33,65 Tr
Tỷ số P/E
28,95
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,16 T | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 6,52 T | -22,10% |
Thu nhập ròng | 305,58 Tr | -10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 T | -13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,76 T | 26,85% |
Tổng tài sản | 386,10 T | 10,57% |
Tổng nợ | 290,80 T | 13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,58 Tr | -10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 T | -51,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 T | 7,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,94 Tr | 91,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 T | 16,58% |
Dòng tiền tự do | 8,15 T | 8.525,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
19.191