Trang chủ002493 • SHE
add
Rongsheng Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,06 ¥ - 8,35 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,13 T CNY
Số lượng trung bình
23,79 Tr
Tỷ số P/E
40,93
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,28 T | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | 33,11% |
Thu nhập ròng | -152,19 Tr | -114,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -115,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,42 T | -33,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 263,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,19 Tr | -114,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,89 T | -50,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,34 T | 33,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,54 T | 40,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,95 T | 21,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
19.191