Trang chủ002493 • SHE
add
Rongsheng Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,44 ¥ - 9,93 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,58 T CNY
Số lượng trung bình
33,62 Tr
Tỷ số P/E
47,07
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,95 T | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 7,49 T | -21,29% |
Thu nhập ròng | 18,74 Tr | -98,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -98,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,03 T | -11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,47 T | -6,37% |
Tổng tài sản | 395,83 T | 7,22% |
Tổng nợ | 300,54 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,74 Tr | -98,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,32 T | 39.620,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 T | -11,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,85 T | -70,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,89 T | -36,17% |
Dòng tiền tự do | 1,57 T | 115,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
19.191