Trang chủ002496 • SHE
add
Jiangsu Huifeng Bio Agriculture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,98 ¥ - 2,20 ¥
Phạm vi một năm
1,21 ¥ - 3,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
34,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,90 Tr | -11,57% |
Chi phí hoạt động | 37,24 Tr | -49,05% |
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | 77,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,74 | 74,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,29 Tr | 69,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,47 Tr | -58,00% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -18,11% |
Tổng nợ | 1,17 T | -15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | 77,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 Tr | 284,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,74 Tr | -32,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,88 Tr | -168,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,03 Tr | -83,56% |
Dòng tiền tự do | 7,43 Tr | 102,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
365