Trang chủ002496 • SHE
add
Jiangsu Huifeng Bio Agriculture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,24 ¥ - 1,31 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 3,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
41,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,45 Tr | 80,17% |
Chi phí hoạt động | 30,51 Tr | -68,86% |
Thu nhập ròng | -156,40 Tr | 57,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,68 | 76,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,13 Tr | 64,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,51 Tr | -60,93% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -17,28% |
Tổng nợ | 1,00 T | -24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,40 Tr | 57,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,03 Tr | -273,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,71 Tr | 1.220,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,98 Tr | -94,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | 54,40% |
Dòng tiền tự do | -129,33 Tr | 34,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
365