Trang chủ002506 • SHE
add
GCL System Integration Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,74 ¥ - 2,93 ¥
Phạm vi một năm
1,73 ¥ - 3,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,85 T CNY
Số lượng trung bình
230,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 230,37 Tr | 37,76% |
Thu nhập ròng | -197,92 Tr | -911,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,27 | -855,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,57 Tr | -113,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | -17,56% |
Tổng tài sản | 19,22 T | -6,41% |
Tổng nợ | 17,08 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,92 Tr | -911,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,69 Tr | 412,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,86 Tr | 114,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,33 Tr | 236,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,55 Tr | 233,22% |
Dòng tiền tự do | -275,81 Tr | 45,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
6.074