Trang chủ002508 • SHE
add
Hangzhou Robam Appliances Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,36 ¥ - 24,07 ¥
Phạm vi một năm
17,47 ¥ - 27,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,72 T CNY
Số lượng trung bình
12,45 Tr
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | -9,63% |
Chi phí hoạt động | 826,34 Tr | -8,94% |
Thu nhập ròng | 360,94 Tr | -18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | -9,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,26 Tr | -22,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | -37,24% |
Tổng tài sản | 15,98 T | 3,95% |
Tổng nợ | 5,07 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,94 Tr | -18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,12 Tr | -53,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,67 Tr | -98,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,69 Tr | 3,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,18 Tr | -414,04% |
Dòng tiền tự do | 3,68 T | 502,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.482