Trang chủ002510 • SHE
add
Tianjin Motor Dies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,67 ¥ - 6,01 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 8,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T CNY
Số lượng trung bình
132,57 Tr
Tỷ số P/E
64,88
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,82 Tr | 27,93% |
Chi phí hoạt động | 90,81 Tr | 22,12% |
Thu nhập ròng | -12,54 Tr | -135,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | -127,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,67 Tr | 19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,58 Tr | 6,09% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -3,51% |
Tổng nợ | 3,82 T | -6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,54 Tr | -135,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,16 Tr | -78,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | 98,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,34 Tr | 114,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,10 Tr | 149,92% |
Dòng tiền tự do | -36,67 Tr | 89,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.185