Trang chủ002511 • SHE
add
C&S Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,22 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 10,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T CNY
Số lượng trung bình
17,28 Tr
Tỷ số P/E
42,17
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | -9,54% |
Chi phí hoạt động | 546,00 Tr | -15,18% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -142,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | -146,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,17 Tr | -50,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 44,44% |
Tổng tài sản | 9,56 T | 6,90% |
Tổng nợ | 4,14 T | 14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -142,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,86 Tr | -597,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 196,96 Tr | 548,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,59 Tr | -50,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,85 Tr | -45,04% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | 23,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
7.143