Trang chủ002513 • SHE
add
Jiangsu Lanfeng Bio-chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,67 ¥ - 6,00 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 9,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
34,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,59 Tr | 144,23% |
Chi phí hoạt động | 50,08 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | -45,66 Tr | -3,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,91 | 57,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | 211,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,79 Tr | 831,01% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 134,60% |
Tổng nợ | 3,42 T | 176,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,66 Tr | -3,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,76 Tr | 82,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,76 Tr | 9,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,89 Tr | -95,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,44 Tr | -516,27% |
Dòng tiền tự do | -28,08 Tr | 6,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.573