Trang chủ002515 • SHE
add
Jinzi Ham Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,82 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 5,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T CNY
Số lượng trung bình
28,43 Tr
Tỷ số P/E
95,15
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,32 Tr | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 17,26 Tr | -5,63% |
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | 2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,82 | 5,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,09 Tr | -4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 20,00% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -2,14% |
Tổng nợ | 59,96 Tr | -62,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | 2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,39 Tr | -77,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,86 Tr | -212,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -345,47 Tr | -166,93% |
Dòng tiền tự do | -74,76 Tr | -378,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
380