Trang chủ002516 • SHE
add
Kuangda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,58 ¥ - 4,67 ¥
Phạm vi một năm
3,40 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T CNY
Số lượng trung bình
17,19 Tr
Tỷ số P/E
41,86
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,61 Tr | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 52,61 Tr | -21,70% |
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | -8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -11,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,15 Tr | 26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,56 Tr | 14,94% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 3,10% |
Tổng nợ | 885,04 Tr | 13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | -8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,14 Tr | 53,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,30 Tr | 4,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 Tr | -34,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,11 Tr | 1.613,38% |
Dòng tiền tự do | 220,12 Tr | 18,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.965