Trang chủ002516 • SHE
add
Kuangda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,15 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 5,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 T CNY
Số lượng trung bình
32,60 Tr
Tỷ số P/E
46,24
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,15 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 50,48 Tr | -18,19% |
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | -29,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -35,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,55 Tr | 4,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,04 Tr | 1,60% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 3,93% |
Tổng nợ | 790,07 Tr | 23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,49 Tr | -29,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,88 Tr | -19,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,05 Tr | 43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,03 Tr | -913,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,13 Tr | 59,74% |
Dòng tiền tự do | -62,45 Tr | 4,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.872