Trang chủ002516 • SHE
add
Kuangda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,14 ¥
Phạm vi một năm
3,40 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T CNY
Số lượng trung bình
10,23 Tr
Tỷ số P/E
42,86
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,65 Tr | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 59,33 Tr | 16,29% |
Thu nhập ròng | 43,97 Tr | 43,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 24,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,93 Tr | 19,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,06 Tr | 19,96% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 3,95% |
Tổng nợ | 802,95 Tr | 17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,97 Tr | 43,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,57 Tr | 184,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,80 Tr | -28,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,82 Tr | -4.200,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,95 Tr | 22,84% |
Dòng tiền tự do | 16,59 Tr | 159,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.965