Trang chủ002517 • SHE
add
Kingnet Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,77 ¥ - 12,19 ¥
Phạm vi một năm
8,33 ¥ - 13,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,29 T CNY
Số lượng trung bình
65,68 Tr
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 22,13% |
Chi phí hoạt động | 641,61 Tr | 55,40% |
Thu nhập ròng | 382,94 Tr | -11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,69 | -27,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,15 Tr | -14,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 21,83% |
Tổng tài sản | 7,20 T | 12,77% |
Tổng nợ | 1,51 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,94 Tr | -11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 589,71 Tr | 218,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,16 Tr | 116,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,51 Tr | 25,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,37 Tr | 221,10% |
Dòng tiền tự do | 538,02 Tr | 52,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.869