Trang chủ002518 • SHE
add
Khoa học và Công nghệ KSTAR Thâm Quyến
Giá đóng cửa hôm trước
19,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,95 ¥ - 19,30 ¥
Phạm vi một năm
14,84 ¥ - 28,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 T CNY
Số lượng trung bình
13,70 Tr
Tỷ số P/E
21,69
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -18,11% |
Chi phí hoạt động | 162,80 Tr | -16,11% |
Thu nhập ròng | 137,66 Tr | -27,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | -11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,01 Tr | -12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -48,63% |
Tổng tài sản | 6,80 T | -1,25% |
Tổng nợ | 2,39 T | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,66 Tr | -27,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,51 Tr | 168,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,27 Tr | -226,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 Tr | -146,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,86 Tr | 84,04% |
Dòng tiền tự do | -23,12 Tr | 96,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.035