Trang chủ002519 • SHE
add
Jiangsu Yinhe Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,82 ¥ - 5,95 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T CNY
Số lượng trung bình
66,83 Tr
Tỷ số P/E
32,62
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,98 Tr | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 74,72 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -74,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -77,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -104,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 0,47% |
Tổng tài sản | 4,11 T | -3,54% |
Tổng nợ | 905,79 Tr | -21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | -74,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,62 Tr | -104,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,60 Tr | 390,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,81 Tr | -76,43% |
Dòng tiền tự do | -84,64 Tr | -123,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Nhân viên
1.441