Trang chủ002519 • SHE
add
Jiangsu Yinhe Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,06 ¥ - 4,17 ¥
Phạm vi một năm
3,83 ¥ - 7,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T CNY
Số lượng trung bình
40,39 Tr
Tỷ số P/E
22,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -284,25 Tr | -199,33% |
Chi phí hoạt động | 51,03 Tr | 62,24% |
Thu nhập ròng | -826,87 Tr | -1.476,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 290,89 | 1.285,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,84 Tr | -974,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -36,85% |
Tổng tài sản | 3,49 T | -21,77% |
Tổng nợ | 1,15 T | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -826,87 Tr | -1.476,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,08 Tr | -213,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,13 Tr | 141,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,90 Tr | -94,28% |
Dòng tiền tự do | -321,83 Tr | -211,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Nhân viên
1.441