Trang chủ002520 • SHE
add
ZheJiang RIFA Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,02 ¥ - 5,32 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 6,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
41,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,99 Tr | -26,08% |
Chi phí hoạt động | 99,14 Tr | -16,09% |
Thu nhập ròng | -42,79 Tr | -449,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,46 | -641,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,11 Tr | -63,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,69 Tr | 6,96% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -24,20% |
Tổng nợ | 2,77 T | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,79 Tr | -449,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,72 Tr | -25,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,71 Tr | 20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,82 Tr | 94,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 558,60 N | 100,15% |
Dòng tiền tự do | -228,81 Tr | 3,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.318