Trang chủ002521 • SHE
add
Qifeng New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,92 ¥ - 9,12 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
5,00 Tr
Tỷ số P/E
59,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,08 Tr | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 58,75 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | -65,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -63,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,44 Tr | -36,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,85 Tr | -8,20% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 5,24% |
Tổng nợ | 1,40 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | -65,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,40 Tr | -160,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,94 Tr | -165,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 Tr | 275,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,45 Tr | -157,47% |
Dòng tiền tự do | -180,67 Tr | -372,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.462