Trang chủ002528 • SHE
add
Shenzhen Infinova Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,06 ¥ - 3,14 ¥
Phạm vi một năm
1,62 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
44,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,68 Tr | -43,05% |
Chi phí hoạt động | 62,20 Tr | -81,07% |
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | 97,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | 95,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 Tr | 104,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,01 Tr | -27,98% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -21,52% |
Tổng nợ | 2,20 T | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | 97,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 Tr | -92,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,72 Tr | -42,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,35 Tr | 83,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,51 Tr | 89,78% |
Dòng tiền tự do | 4,95 Tr | 106,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
665