Trang chủ002529 • SHE
add
Jiangxi Haiyuan Composites Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,51 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 11,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
7,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,44 Tr | 124,28% |
Chi phí hoạt động | 14,85 Tr | -15,90% |
Thu nhập ròng | -23,29 Tr | -0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,15 | 55,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,94 Tr | -5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,13 Tr | -46,30% |
Tổng tài sản | 874,65 Tr | -12,03% |
Tổng nợ | 606,60 Tr | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,29 Tr | -0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,24 Tr | 150,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,22 N | -100,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 Tr | -146,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,69 Tr | 210,82% |
Dòng tiền tự do | 23,07 Tr | 1.034,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
555