Trang chủ002529 • SHE
add
Jiangxi Haiyuan Composites Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,70 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 13,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
31,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,87 Tr | -80,68% |
Chi phí hoạt động | 14,66 Tr | -28,50% |
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 135,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,54 | 281,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 80,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,83 Tr | -16,42% |
Tổng tài sản | 936,33 Tr | -27,22% |
Tổng nợ | 527,71 Tr | -29,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 135,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,76 Tr | -253,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,85 Tr | 1.510,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,08 Tr | 62,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,32 N | 100,19% |
Dòng tiền tự do | -106,59 Tr | -66,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
712