Trang chủ002532 • SHE
add
Công nghiệp Bơm SHIMGE
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,43 ¥ - 7,55 ¥
Phạm vi một năm
6,08 ¥ - 9,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,61 T CNY
Số lượng trung bình
55,53 Tr
Tỷ số P/E
7,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,93 T | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 257,04 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 46,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | 26,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | -24,08% |
Tổng tài sản | 54,99 T | -3,31% |
Tổng nợ | 27,11 T | -15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 46,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 801,05 Tr | -23,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,56 Tr | 71,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | -533,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -817,87 Tr | -1.272,83% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -36,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
6.756