Trang chủ002532 • SHE
add
Công nghiệp Bơm SHIMGE
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,55 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 9,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,26 T CNY
Số lượng trung bình
70,29 Tr
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | -7,12% |
Chi phí hoạt động | 211,50 Tr | -11,63% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 63,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,41 | 75,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 30,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,81 T | 42,30% |
Tổng tài sản | 58,59 T | 2,99% |
Tổng nợ | 32,18 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 63,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 T | -4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,04 Tr | 62,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -64,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,87 Tr | 16,30% |
Dòng tiền tự do | 3,01 T | 1.192,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
6.925