Trang chủ002533 • SHE
add
Gold Cup Electric Apparatus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,77 ¥ - 9,97 ¥
Phạm vi một năm
7,95 ¥ - 12,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T CNY
Số lượng trung bình
25,07 Tr
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 14,38% |
Chi phí hoạt động | 337,73 Tr | 3,62% |
Thu nhập ròng | 141,91 Tr | -13,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -24,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,70 Tr | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 10,10% |
Tổng tài sản | 10,35 T | 15,82% |
Tổng nợ | 5,98 T | 28,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,91 Tr | -13,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 827,08 Tr | -25,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,23 Tr | -9,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,10 Tr | 26,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 909,79 Tr | -21,31% |
Dòng tiền tự do | 822,83 Tr | -34,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
4.615