Trang chủ002533 • SHE
add
Gold Cup Electric Apparatus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,16 ¥ - 11,34 ¥
Phạm vi một năm
7,95 ¥ - 12,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T CNY
Số lượng trung bình
26,05 Tr
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | 18,45% |
Chi phí hoạt động | 348,96 Tr | 17,19% |
Thu nhập ròng | 159,86 Tr | 12,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,22 Tr | 2,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 74,96% |
Tổng tài sản | 11,33 T | 27,47% |
Tổng nợ | 6,76 T | 45,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,86 Tr | 12,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,18 Tr | -239,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,73 Tr | -603,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,45 Tr | 727,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,20 Tr | 191,06% |
Dòng tiền tự do | 213,54 Tr | -47,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
4.615