Trang chủ002534 • SHE
add
Xizi Clean Energy Eqipmnt Mnfctrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,81 ¥ - 12,00 ¥
Phạm vi một năm
7,12 ¥ - 13,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 T CNY
Số lượng trung bình
7,82 Tr
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 189,94 Tr | 12,76% |
Thu nhập ròng | 81,25 Tr | 145,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 142,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,06 Tr | 38,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -10,04% |
Tổng tài sản | 15,34 T | -7,57% |
Tổng nợ | 10,67 T | -13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,25 Tr | 145,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,25 Tr | 303,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,52 Tr | 37,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,13 Tr | -354,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,22 Tr | 23,75% |
Dòng tiền tự do | -63,73 Tr | 81,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1955
Trang web
Nhân viên
2.454