Trang chủ002535 • SHE
add
Linzhou Heavy Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ¥ - 3,83 ¥
Phạm vi một năm
2,69 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
63,21 Tr
Tỷ số P/E
32,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,14 Tr | -45,85% |
Chi phí hoạt động | 85,82 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | -45,16 Tr | -267,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,54 | -409,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | -95,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,36 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 7,51% |
Tổng nợ | 3,64 T | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,16 Tr | -267,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,22 Tr | -49,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,13 Tr | 214,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,91 Tr | 36,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,45 Tr | -58,68% |
Dòng tiền tự do | 75,30 Tr | 167,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.763