Trang chủ002535 • SHE
add
Linzhou Heavy Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
20,72 Tr
Tỷ số P/E
36,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,03 Tr | 16,20% |
Chi phí hoạt động | 30,07 Tr | 20,16% |
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -14,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -26,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,68 Tr | 3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,62 Tr | 35,36% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 5,07% |
Tổng nợ | 3,47 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -14,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,51 Tr | 463,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,45 Tr | 648,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,78 Tr | -675,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,82 Tr | -6.422,67% |
Dòng tiền tự do | 84,54 Tr | 318,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.763