Trang chủ002536 • SHE
add
Feilong Auto Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,69 ¥ - 11,24 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 15,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
26,22 Tr
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 198,56 Tr | 7,54% |
Thu nhập ròng | 82,84 Tr | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,39 Tr | 6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 3,07% |
Tổng tài sản | 5,17 T | 1,77% |
Tổng nợ | 1,85 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,84 Tr | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,56 Tr | -6,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,30 Tr | 372,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,90 Tr | -101,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,66 Tr | -75,11% |
Dòng tiền tự do | -47,93 Tr | 53,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
5.267