Trang chủ002536 • SHE
add
Feilong Auto Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,83 ¥ - 15,28 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 19,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T CNY
Số lượng trung bình
25,08 Tr
Tỷ số P/E
25,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -10,55% |
Chi phí hoạt động | 152,02 Tr | 17,99% |
Thu nhập ròng | 122,64 Tr | 3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,16 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,49 Tr | -22,86% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 5,29% |
Tổng nợ | 1,98 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,64 Tr | 3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,19 Tr | -31,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,46 Tr | -1.455,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,84 Tr | 166,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,37 Tr | -85,11% |
Dòng tiền tự do | -210,05 Tr | -385,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
5.448