Trang chủ002536 • SHE
add
Feilong Auto Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,38 ¥ - 16,89 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 19,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T CNY
Số lượng trung bình
20,20 Tr
Tỷ số P/E
26,60
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 171,29 Tr | 21,98% |
Thu nhập ròng | 87,80 Tr | 35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 45,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,19 Tr | 55,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,80 Tr | -13,27% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 8,42% |
Tổng nợ | 2,07 T | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,80 Tr | 35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,37 Tr | 2,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,03 Tr | 1,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,46 Tr | 70,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,12 Tr | 232,40% |
Dòng tiền tự do | 532,71 Tr | 183,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
5.448