Trang chủ002537 • SHE
add
HyUnion Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 7,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T CNY
Số lượng trung bình
11,97 Tr
Tỷ số P/E
493,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -8,96% |
Chi phí hoạt động | 142,20 Tr | -36,99% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -107,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | -108,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,45 Tr | 79,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -52,95% |
Tổng tài sản | 8,71 T | -6,20% |
Tổng nợ | 4,64 T | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -107,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,41 Tr | -444,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,61 Tr | 351,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,20 Tr | -38,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,83 Tr | -141,96% |
Dòng tiền tự do | -592,77 Tr | -424,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
3.815