Trang chủ002538 • SHE
add
Anhui Sierte Fertilizer Industry Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,71 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
27,61 Tr
Tỷ số P/E
23,65
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -22,04% |
Chi phí hoạt động | 114,03 Tr | 16,24% |
Thu nhập ròng | 80,52 Tr | 448,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | 545,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,42 Tr | 176,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,78 Tr | -34,43% |
Tổng tài sản | 6,29 T | -3,77% |
Tổng nợ | 1,01 T | -21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,52 Tr | 448,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,36 Tr | -188,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 190,44 Tr | 230,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,63 Tr | -8,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | 98,60% |
Dòng tiền tự do | -365,16 Tr | -366,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.862