Trang chủ002538 • SHE
add
Anhui Sierte Fertilizer Industry Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,56 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 6,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CNY
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
34,55
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 47,23% |
Chi phí hoạt động | 139,05 Tr | 26,31% |
Thu nhập ròng | 89,67 Tr | 63,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,08 Tr | 10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,95 Tr | 13,06% |
Tổng tài sản | 6,45 T | -2,97% |
Tổng nợ | 1,14 T | -16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,67 Tr | 63,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,95 Tr | 262,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,88 Tr | -202,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,12 Tr | 39,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,36 Tr | -479,69% |
Dòng tiền tự do | 356,38 Tr | 605,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.862