Trang chủ002540 • SHE
add
Jiangsu Asia Pacific Lght Aly Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,66 ¥ - 5,84 ¥
Phạm vi một năm
4,48 ¥ - 6,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T CNY
Số lượng trung bình
14,01 Tr
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
8,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 114,51 Tr | 8,41% |
Thu nhập ròng | 104,31 Tr | -37,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -39,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,70 Tr | -23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -4,18% |
Tổng tài sản | 7,51 T | 1,68% |
Tổng nợ | 2,08 T | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,31 Tr | -37,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,12 Tr | 116,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,93 Tr | 123,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,53 Tr | 60,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,63 Tr | 103,17% |
Dòng tiền tự do | -414,45 Tr | 51,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.304