Trang chủ002541 • SHE
add
Anhui Honglu Steel Constructin Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,00 ¥ - 18,39 ¥
Phạm vi một năm
10,68 ¥ - 21,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,47 T CNY
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 406,08 Tr | -27,84% |
Thu nhập ròng | 116,77 Tr | -59,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -52,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,83 Tr | 30,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 4,47% |
Tổng tài sản | 25,24 T | 8,40% |
Tổng nợ | 15,63 T | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,77 Tr | -59,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,23 Tr | -28,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,02 Tr | -7.519,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,37 Tr | -33,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -808,14 Tr | -237,77% |
Dòng tiền tự do | 161,37 Tr | -81,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
26.033