Trang chủ002541 • SHE
add
Anhui Honglu Steel Constructin Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,31 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
10,68 ¥ - 27,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T CNY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 360,61 Tr | 63,24% |
Thu nhập ròng | 224,61 Tr | -36,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -34,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -52,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,49 Tr | -31,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 27,34% |
Tổng tài sản | 24,54 T | 10,69% |
Tổng nợ | 15,27 T | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,61 Tr | -36,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,37 Tr | -126,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,03 Tr | 57,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 797,90 Tr | 127,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,51 Tr | 395,20% |
Dòng tiền tự do | -684,93 Tr | -58,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
21.986