Trang chủ002542 • SHE
add
Chnia Zhonghua Geotchncl Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,86 ¥ - 2,08 ¥
Phạm vi một năm
1,32 ¥ - 3,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
40,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,16 Tr | -23,84% |
Chi phí hoạt động | 251,73 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | -208,72 Tr | -33,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,36 | -75,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,62 Tr | -26,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,97 Tr | 2,15% |
Tổng tài sản | 7,51 T | -7,09% |
Tổng nợ | 5,55 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,72 Tr | -33,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,69 Tr | 4,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,74 N | 211,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,21 Tr | -145,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,44 Tr | -714,40% |
Dòng tiền tự do | 20,06 Tr | -86,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.375