Trang chủ002542 • SHE
add
Chnia Zhonghua Geotchncl Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 5,22 ¥
Phạm vi một năm
1,32 ¥ - 7,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T CNY
Số lượng trung bình
204,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,24 Tr | -18,20% |
Chi phí hoạt động | -163,23 Tr | -218,62% |
Thu nhập ròng | 66,32 Tr | 161,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | 175,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,61 Tr | 355,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,01 Tr | -36,26% |
Tổng tài sản | 7,18 T | -14,14% |
Tổng nợ | 5,15 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,32 Tr | 161,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 545,54 Tr | 1.947,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,71 Tr | 627,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,58 Tr | -223,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,65 Tr | -79,31% |
Dòng tiền tự do | 412,64 Tr | 1.302,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.375