Trang chủ002543 • SHE
add
Guangdong Vanward New Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,59 ¥ - 9,79 ¥
Phạm vi một năm
7,51 ¥ - 12,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 379,94 Tr | 13,23% |
Thu nhập ròng | 98,79 Tr | -32,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -35,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,73 Tr | -37,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | 15,71% |
Tổng tài sản | 8,39 T | 5,95% |
Tổng nợ | 3,69 T | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,79 Tr | -32,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,84 Tr | 18,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,76 Tr | -131,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,61 Tr | -115,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,56 Tr | -75,21% |
Dòng tiền tự do | -113,40 Tr | -174,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.803