Trang chủ002544 • SHE
add
Cetc Potevio Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,65 ¥ - 25,55 ¥
Phạm vi một năm
11,13 ¥ - 27,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,75 T CNY
Số lượng trung bình
11,01 Tr
Tỷ số P/E
1.253,48
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 235,42 Tr | 16,51% |
Thu nhập ròng | 23,21 Tr | -46,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -45,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,26 Tr | -49,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -17,57% |
Tổng tài sản | 9,55 T | -6,61% |
Tổng nợ | 5,70 T | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,21 Tr | -46,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,74 Tr | -24,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,45 Tr | -15,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,04 Tr | -266,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -397,26 Tr | -1.650,79% |
Dòng tiền tự do | -162,28 Tr | -327,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
3.886