Trang chủ002544 • SHE
add
Cetc Potevio Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,84 ¥ - 20,49 ¥
Phạm vi một năm
15,60 ¥ - 26,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 T CNY
Số lượng trung bình
11,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,04 Tr | -19,58% |
Chi phí hoạt động | 141,46 Tr | -15,22% |
Thu nhập ròng | -16,40 Tr | -201,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -226,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 Tr | -86,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -22,74% |
Tổng tài sản | 9,42 T | -5,37% |
Tổng nợ | 5,62 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,40 Tr | -201,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -321,75 Tr | -12,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,19 Tr | -42,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,45 Tr | -125,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,12 Tr | -38,96% |
Dòng tiền tự do | -412,47 Tr | -11,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
3.886