Trang chủ002544 • SHE
add
Cetc Potevio Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,51 ¥ - 22,59 ¥
Phạm vi một năm
11,13 ¥ - 27,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 T CNY
Số lượng trung bình
15,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 982,70 Tr | -23,37% |
Chi phí hoạt động | 141,27 Tr | -25,64% |
Thu nhập ròng | -21,07 Tr | -1.831,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | -2.277,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,49 Tr | -67,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -17,05% |
Tổng tài sản | 9,35 T | -8,72% |
Tổng nợ | 5,52 T | -13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,07 Tr | -1.831,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,23 Tr | -205,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,10 Tr | -32,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,17 Tr | 73,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,41 Tr | 47,28% |
Dòng tiền tự do | -187,86 Tr | 0,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
3.886