Trang chủ002548 • SHE
add
Shenzhen Kingsino Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,89 ¥ - 3,98 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 5,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
35,54 Tr
Tỷ số P/E
104,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 31,01% |
Chi phí hoạt động | 111,71 Tr | -8,54% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 100,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 100,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,27 Tr | 127,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,81 Tr | -55,23% |
Tổng tài sản | 5,41 T | -9,58% |
Tổng nợ | 3,81 T | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 100,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,63 Tr | 429,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 Tr | 53,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,37 Tr | -363,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,79 Tr | -102,92% |
Dòng tiền tự do | 72,22 Tr | 172,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
2.708