Trang chủ002549 • SHE
add
Hunan Kaimeite Gases Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,16 ¥ - 8,51 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T CNY
Số lượng trung bình
104,16 Tr
Tỷ số P/E
209,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,69 Tr | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 26,65 Tr | -73,91% |
Thu nhập ròng | 31,75 Tr | 142,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,52 | 136,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,57 Tr | 208,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -33,25% |
Tổng tài sản | 2,85 T | -8,77% |
Tổng nợ | 827,54 Tr | -28,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 694,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,75 Tr | 142,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,03 Tr | 36,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,39 Tr | 51,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,68 Tr | -104,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,06 Tr | -166,00% |
Dòng tiền tự do | -103,58 Tr | 15,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
713